
Chỉ số chống nước 3 ATM, 5 ATM, 10 ATM, 20 ATM trên đồng hồ đeo tay có ý nghĩa gì?
Nội dung bài viết
- 1. Chỉ số chống nước của đồng hồ đeo tay là gì?
- 2. Chi tiết thông số các mức chống nước và ý nghĩa của nó trên đồng hồ đeo tay
- 3. Tại sao chỉ số mét không phản ánh độ sâu thực tế?
- 4. Một số hiểu lầm về chỉ số chống nước
Chỉ số chống nước là yếu tố then chốt mà bất kỳ ai sở hữu đồng hồ đeo tay cũng cần nắm rõ. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành đồng hồ, chúng tôi đã gặp nhiều trường hợp khách hàng nhầm lẫn về thông số này, dẫn đến những hư hỏng không đáng có.
Trong bài viết này, Đồng hồ Duy Anh sẽ phân tích chi tiết từng mức chống nước phổ biến – 3 ATM, 5 ATM, 10 ATM và 20 ATM – cùng ý nghĩa thực tế và cách sử dụng phù hợp.
1. Chỉ số chống nước của đồng hồ đeo tay là gì?
Khả năng chống nước của đồng hồ hay chỉ số chống nước còn gọi là WR – Water Resistance là mức áp suất nước mà đồng hồ có thể chịu được trong điều kiện lý tưởng (phòng thí nghiệm). Nó được thể hiện bằng hệ thống đánh giá gọi là áp suất khí quyển (ATM) hoặc chỉ số đo độ sâu tương đương. Chỉ số chống nước được ghi bằng ATM (Atmosphere - áp suất khí quyển), mét (m) hoặc bar, ví dụ "3 ATM", "10 ATM", "30m", "100m". Tuy nhiên, thực tế sử dụng phức tạp hơn nhiều do áp suất động từ chuyển động hoặc dòng nước.
Một số đơn vị cơ bản thường gặp bao gồm:
- ATM: Đây là một trong những đơn vị đo áp lực nước phổ biến, theo đó 1 ATM có giá trị xấp xỉ bằng 1 BAR và chịu được độ sâu khoảng 10 mét.
- WR: Chỉ số này xuất hiện ở một số hãng, được đo đơn vị mét. Ví dụ như WR 30 sẽ tương đương với khả năng chịu được ở độ sâu 30 mét.
- BAR: Đây là đơn vị đo áp lực nước phổ biến ở châu Âu, bắt nguồn từ Anh.
2. Chi tiết thông số các mức chống nước và ý nghĩa của nó trên đồng hồ đeo tay
Dưới đây là bảng giải thích chi tiết từng mức chống nước dựa trên kinh nghiệm thực tế:
Chỉ số chống nước
|
Khả năng thực tế
|
Hoạt động phù hợp
|
Không nên làm
|
Đặc điểm kỹ thuật
|
---|---|---|---|---|
3 ATM (30m)
|
Chịu được tiếp xúc nước nhẹ, không ngâm lâu
|
Rửa tay, đi mưa nhỏ, mồ hôi tay
|
Tắm, bơi, ngâm nước
|
Gioăng cơ bản, không có van thoát khí
|
5 ATM (50m)
|
Chịu nước ở mức sinh hoạt nhẹ, áp suất thấp
|
Tắm vòi sen, bơi nhẹ ở nước nông
|
Lặn, bơi mạnh hoặc lâu
|
Gioăng cải tiến, kính dày hơn
|
10 ATM (100m)
|
Phù hợp cho hoạt động dưới nước không quá sâu
|
Bơi lội, lặn nông (snorkeling)
|
Lặn sâu với bình dưỡng khí
|
Gioăng chắc chắn, núm vặn khóa an toàn
|
20 ATM (200m)
|
Chịu được áp suất cao, hoạt động dưới nước chuyên nghiệp
|
Lặn sâu (scuba diving), bơi cường độ cao
|
(Hầu như không có hạn chế dưới nước)
|
Van thoát khí heli, vỏ siêu bền
|
TÌM HIỂU VỀ CÁC MỨC ĐỘ CHỊU NƯỚC CỦA ĐỒNG HỒ
Để giải mã được các chỉ số chống nước này một cách chi tiết và chính xác nhất, chúng tôi sẽ dựa vào 4 tiêu chí: Khả năng chống nước thực tế, Có thể sử dụng, Điểm hạn chế và Đặc điểm kỹ thuật của đồng hồ đeo tay, tương ứng với mỗi mức chống nước khác nhau.
Chỉ số chống nước 3 ATM (30m)
Khả năng thực tế: Đây là mức chống nước tối thiểu, chỉ chịu được áp suất tương đương 3 ATM (khoảng 30 mét dưới nước trong điều kiện tĩnh). Thích hợp cho các tình huống nước bắn nhẹ.
Có thế sử dụng: Rửa tay, đi mưa nhỏ, hoặc khi tay ra mồ hôi nhiều.
Điểm Hạn chế: Không chịu được áp suất động từ vòi sen mạnh hoặc ngâm nước lâu. Chúng tôi từng thấy nhiều khách hàng mang đồng hồ 3 ATM đi tắm và sau đó phải thay cả bộ máy vì nước vào.
Đặc điểm kỹ thuật: Gioăng cao su cơ bản, kính thường không quá dày, không có tính năng bảo vệ nâng cao.
Chỉ số chống nước 5 ATM (50m)
Khả năng thực tế: Mức này chịu được áp suất khoảng 5 khí quyển, đủ để sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày có liên quan đến nước.
Ứng dụng: Tắm vòi sen, bơi nhẹ ở hồ bơi hoặc biển (nước nông, không chuyển động mạnh).
Hạn chế: Không phù hợp để bơi lâu hoặc lặn vì áp suất động vượt quá giới hạn thiết kế.
Đặc điểm kỹ thuật: Gioăng được cải tiến hơn, kính sapphire hoặc mineral dày hơn, nhưng vẫn chưa có cấu trúc chống áp suất cao.
Chỉ số chống nước 10 ATM (100m)
Khả năng thực tế: Chịu áp suất tương đương 10 khí quyển, đủ cho các hoạt động dưới nước ở mức trung bình.
Ứng dụng: Bơi lội thường xuyên, lặn nông (snorkeling) ở độ sâu 5-10 mét. Đây là mức phổ biến ở đồng hồ thể thao.
Hạn chế: Không dùng được cho lặn sâu với bình dưỡng khí (scuba diving) vì áp suất ở độ sâu lớn sẽ vượt quá khả năng.
Đặc điểm kỹ thuật: Gioăng chắc chắn hơn, núm vặn thường có khóa an toàn, vỏ đồng hồ dày và bền hơn.
Chỉ số chống nước 20 ATM (200m)
Khả năng thực tế: Chịu áp suất 20 khí quyển, đáp ứng các hoạt động dưới nước chuyên nghiệp.
Ứng dụng: Lặn sâu với bình dưỡng khí (scuba diving), bơi cường độ cao, hoặc sử dụng trong môi trường nước khắc nghiệt.
Hạn chế: Hầu như không có giới hạn trong các hoạt động dưới nước thông thường, nhưng cần bảo dưỡng thường xuyên để duy trì hiệu quả.
Đặc điểm kỹ thuật: Thường có van thoát khí heli (giúp điều hòa áp suất khi lặn sâu), vỏ thép không gỉ hoặc titanium siêu bền, kính sapphire chống xước.
3. Tại sao chỉ số mét không phản ánh độ sâu thực tế?
Chỉ số như "30m" hay "100m" dễ gây nhầm lẫn vì nó không phải độ sâu bạn có thể mang đồng hồ xuống. Trong thực tế, áp suất động (do sóng, chuyển động tay, hoặc nước phun) cao hơn nhiều so với áp suất tĩnh trong phòng thí nghiệm. Ví dụ, đồng hồ 3 ATM có thể hỏng nếu bạn vung tay mạnh dưới nước, dù độ sâu chỉ vài centimet.
Những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chống nước
Gioăng cao su: Lão hóa do nhiệt độ, hóa chất (nước hoa, xà phòng) làm giảm độ kín.
Núm vặn/nút bấm: Không khóa chặt là “cửa ngõ” cho nước xâm nhập.
Va đập: Làm lệch gioăng hoặc nứt kính, phá hủy khả năng chống nước.
Lời khuyên từ chuyên gia
Bảo dưỡng định kỳ: Đồng hồ từ 5 ATM trở lên nên kiểm tra gioăng và độ kín mỗi 1-2 năm.
Tránh nhiệt độ cao: Không mang đồng hồ vào phòng xông hơi hoặc suối nước nóng.
Làm sạch sau nước mặn: Rửa bằng nước ngọt và lau khô để tránh ăn mòn.
Chọn đúng nhu cầu: 3 ATM - 5 ATM cho sinh hoạt, 10 ATM - 20 ATM cho thể thao dưới nước.
4. Một số hiểu lầm về chỉ số chống nước
- Thuật ngữ “WaterProof” có nghĩa là không thấm nước. Tuy nhiên, khái niệm này lại gây ra nhiều hiểu lầm cho những người tìm hiểu về chỉ số chống nước bởi mỗi thông số khác nhau thì mức độ chống nước cũng khác nhau. “Không thấm nước” đôi khi không hoàn toàn chính xác. Vì vậy, “WaterProof” được thay thế bằng thuật ngữ “Water Resistant”.
- Các thông số chống nước 10m (1 ATM), 30m (3 ATM), 50m (5 ATM), 100m (10 ATM)… Đây không phải là khả năng có thể chống nước hoặc lặn ở độ sâu tương ứng hay áp lực nước ở dưới đáy hồ với độ sâu này. Thông số này mang ý nghĩa là áp lực của cột nước với độ cao tương ứng tác dụng lên 1 đơn vị diện tích nhất định (Mọi cuộc thử nghiệm đều thực hiện trong phòng thí nghiệm, trong môi trường áp suất tĩnh)
- Ngoài ra, một số mẫu có thêm chữ Diver hay Diver’s đi cùng thông số chống nước thì cỗ máy thời gian đó có khả năng lặn ở độ sâu tương ứng ghi trên vỏ.
Chỉ số chống nước của đồng hồ đeo tay là công cụ hữu ích để đánh giá đồng hồ, nhưng hiểu rõ giới hạn thực tế của nó mới là điều quan trọng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi tin rằng một chiếc đồng hồ được sử dụng và bảo dưỡng đúng cách sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy.
Nếu bạn cần thêm chi tiết, Duy Anh Watch luôn sẵn sàng chia sẻ!
Xem thêm
- Đồng hồ chống nước 100m là gì?
- Top 10 đồng hồ chống nước tốt nhất năm 2025
- Yếu tố chống nước của đồng hồ có quan trọng?