
Sellita – Từ nhà cung cấp linh kiện đến cái tên quen thuộc trong ngành đồng hồ Thụy Sĩ
Nội dung bài viết
- Nếu Sellita đã 75 tuổi, tại sao tên của nó ít xuất hiện?
- Vị thế của Sellita ngày nay
- Các cấp độ hoàn thiện và điều chỉnh của Sellita
- Các bộ máy đồng hồ của Sellita
Chỉ trong hơn 20 năm, Sellita đã từ một nhà cung cấp linh kiện vươn lên bán được 800.000 bộ máy phổ biến nhất của mình chỉ riêng trong năm 2024. Điều này có thể khiến bạn nghĩ rằng Sellita đã tình cờ tìm ra công thức bí mật nào đó để thành công, nhưng sự thật thì chìa khóa nằm ở việc họ biết nắm bắt cơ hội đúng thời điểm. Nếu bạn đang thắc mắc Sellita từ đâu xuất hiện và tại sao bộ máy của họ lại có mặt khắp nơi, đây là tất cả những gì bạn cần biết về Sellita.
Nếu Sellita đã 75 tuổi, tại sao tên của nó ít xuất hiện?
Lịch sử của Sellita trước năm 2003 khá bình lặng, không có gì nổi bật. Công ty được thành lập vào năm 1950, thời kỳ ngành công nghiệp đồng hồ Thụy Sĩ đang ổn định sau Thế chiến thứ hai, nhưng chưa bị ảnh hưởng bởi sự xuất hiện của đồng hồ điện tử và đồng hồ thạch anh. Ban đầu, Sellita chỉ là một nhà sản xuất, chuyên cung cấp các phôi thô (ébauches) và linh kiện cho nhiều thương hiệu khác nhau – nhiều thương hiệu hiện đã không còn tồn tại sau cái gọi là “khủng hoảng thạch anh”. Khi ETA dần chiếm lĩnh thị trường sau khủng hoảng này, Sellita trở thành một trong những đối tác của ETA, lắp ráp các bộ máy, đặc biệt là bộ máy ETA 2824-2 nổi tiếng khắp nơi. Hàng triệu bộ máy 2824-2 hẳn đã đi qua tay Sellita. Rồi đến năm 2002, một biến cố lớn xảy ra.
Swatch Group – công ty sở hữu ETA – tuyên bố rằng họ sẽ ngừng cung cấp bộ máy cho các thương hiệu không thuộc tập đoàn Swatch. Tin này gây ra hoảng loạn, những cáo buộc về tham nhũng, và một cuộc điều tra chống độc quyền, bởi các nhà sản xuất đồng hồ nhận ra họ sẽ phá sản nếu chỉ các thương hiệu của Swatch có nguồn cung bộ máy đáng tin cậy. Ngay cả hiện tại, người ta ước tính rằng 80% đồng hồ Thụy Sĩ vẫn sử dụng bộ máy ETA, nên những lo ngại vào năm 2002 hoàn toàn có cơ sở. Trong khi cuộc điều tra diễn ra, hầu hết các công ty chọn cách im lặng. Nhưng Sellita đã nhìn thấy cơ hội và lập tức hành động.
Bằng sáng chế cho ETA 2824-2 được cấp lần đầu vào năm 1984, nghĩa là đến năm 2002, bằng sáng chế này cũng hết hạn. Điều này có lẽ là một phần trong kế hoạch của Swatch Group khi họ muốn tập trung vào các bộ máy cao cấp hơn và ngừng cung cấp 2824-2 cho bên thứ ba, bởi họ biết sẽ sớm có các bản sao chép. Sellita, với kinh nghiệm dày dặn hơn bất kỳ công ty nào khác với 2824-2, đã nhanh chóng tái tạo hoàn hảo bộ máy này trong thời gian ngắn. Một số bản sao khác, như từ STP, mất nhiều thời gian hơn vì họ muốn nâng cấp bản gốc, nhưng Sellita thì tung ra SW200-1 – một bản sao gần như giống hệt, chỉ thêm một viên chân kính (jewel) để hỗ trợ cơ chế lên dây tự động. SW200-1 ra mắt năm 2003, và khi ETA bị tòa án yêu cầu giảm dần nguồn cung thay vì dừng đột ngột, doanh số của Sellita tăng lên trong khi ETA giảm xuống.
Vị thế của Sellita ngày nay
22 năm sau khi chiếc SW200 đầu tiên được bán ra, phiên bản cải tiến SW200-1 (ra mắt năm 2008) giờ đây đã trở thành một trong những bộ máy được yêu thích nhất trong ngành đồng hồ. Lý do rất rõ ràng: 2824-2 vốn đã được yêu thích vì độ tin cậy và hiệu suất, và SW200-1 chỉ đơn giản là mang lại thông số tương tự. Các thương hiệu từng dùng ETA có thể chuyển sang Sellita mà không cần thay đổi vỏ hay mặt số, còn các microbrand mới muốn tìm bộ máy Thụy Sĩ thì không thể mua được ETA – nên họ chọn Sellita. Hiện tại, công ty sản xuất khoảng 1,5 triệu bộ máy cơ mỗi năm, trong đó 800.000 là SW200-1. Các mẫu khác của Sellita cũng là bản sao từ các bằng sáng chế hết hạn của ETA, khiến Sellita trở thành sự thay thế hoàn hảo cho di sản “bộ máy công nhân” của ETA. Dù vẫn có cạnh tranh, gần như không còn nghi ngờ gì rằng Sellita sẽ sớm đạt được tầm ảnh hưởng như ETA từng có – trở thành lựa chọn hàng đầu cho đồng hồ cơ Thụy Sĩ giá phải chăng.
Các cấp độ hoàn thiện và điều chỉnh của Sellita
Nếu bạn quen với tiêu chuẩn hoàn thiện và điều chỉnh của ETA, bạn sẽ thấy cách làm của Sellita rất quen thuộc, bởi nó cũng gần như là một bản sao. Độ chính xác cụ thể có thể thay đổi tùy mẫu, nhưng thông thường có bốn cấp độ cho mỗi bộ máy. Cấp “Standard” là mức cơ bản, lấy SW200-1 làm tham chiếu, cấp này được điều chỉnh ở hai vị trí với độ chính xác từ ±12 giây/ngày đến ±30 giây/ngày. Tiếp theo là cấp “Special” (từng gọi là Élaboré ở ETA), điều chỉnh ở ba vị trí, độ chính xác cải thiện từ ±7 đến ±20 giây/ngày.
Cấp “Premium” (hoặc Top) được điều chỉnh ở năm vị trí để đảm bảo độ chính xác ổn định hơn, dao động từ ±4 đến ±15 giây/ngày. Cấp “Chronometer” được chứng nhận bởi COSC với tiêu chuẩn kiểm tra riêng – thường là kiểm tra ở năm vị trí, độ chính xác trong khoảng -4/+6 giây/ngày. Ngoài độ chính xác, mỗi bộ máy còn được phân loại theo bốn mức hoàn thiện từ D1 đến D4. Mức D1 và D2 có bề mặt phun cát công nghiệp và rô-to lên dây chải xước, trong khi D3 và D4 tinh tế hơn với họa tiết Côtes de Genève, bánh xe chải xước và đĩa nền perlage. Chỉ D4 có vít màu xanh dương. Cuối cùng, cấp “Tailor Made” cho phép các thương hiệu tùy chỉnh, như làm rô-to dạng skeleton, phủ PVD, hoặc các thay đổi riêng biệt khác.
Các bộ máy đồng hồ của Sellita
SW200-1
Đây là một bộ máy thay thế trực tiếp cho ETA 2824-2, vốn là một trụ cột trong ngành chế tác đồng hồ Thụy Sĩ từ giữa những năm 80. Dù không phải mọi linh kiện đều hoàn toàn hoán đổi được với nhau, sự khác biệt về hiệu suất và chất lượng là không đáng kể. Mẫu tiêu chuẩn là bộ máy tự động lên dây cót với 3 kim và hiển thị ngày, nhưng cũng có phiên bản không ngày, loại bỏ luôn vị trí thứ ba của núm vặn. Không chỉ giống ETA 2824-2 về chức năng, SW200-1 còn có giá cả phải chăng như ETA ngày trước, cả khi mua mới lẫn khi bảo dưỡng bởi thợ đồng hồ lành nghề. Nguồn cung và nhu cầu cho bộ máy này chắc chắn không bao giờ thiếu.
Christopher Ward C65 Dune Aeolian Bronze sử dụng SW200-1 được chứng nhận COSC (đạt tiêu chuẩn kiểm định độ chính xác cao). Trong hơn 40 năm kể từ khi ETA 2824-2 ra đời, mức dự trữ năng lượng từ 38-41 giờ với tần số dao động 28.800 lần/giờ được xem là hoàn toàn đủ dùng. Hầu hết người đeo đồng hồ tự động sử dụng chúng hàng ngày, nên thời lượng này đủ để duy trì hoạt động vô thời hạn. Tuy nhiên, những người đam mê sưu tập đồng hồ với bộ sưu tập ngày càng lớn bắt đầu ưu tiên các bộ máy có dự trữ năng lượng cao hơn,方便 cho việc xoay vòng nhiều đồng hồ trong tuần. Những người này sẽ hào hứng với thông tin rằng CEO Sellita, Miguel Garcia, đã công bố năm ngoái rằng SW200-2 với dự trữ năng lượng 65 giờ sẽ ra mắt vào năm 2025. SW200-1 đã được sử dụng trong vô số thương hiệu, nổi bật nhất là Tudor, Oris, TAG Heuer, Frederique Constant, Mühle Glashütte, Maurice Lacroix và Baume & Mercier.
Mühle Glashütte Sportivo Compass Date dùng phiên bản SW200-1 được cải tiến. Có tổng cộng 21 cấu hình của dòng SW200-1 từ Sellita, bao gồm nhiều biến thể với các chức năng phụ và trang trí như "trái tim mở" (open heart) hoặc skeleton (lộ máy). Chúng có thể đơn giản như SW270-1 với kim dự trữ năng lượng ở vị trí 6 giờ, hoặc độc đáo như SW285-1 b với ngày, lịch tuần trăng và bánh xe chỉ báo ngày/đêm.
Sellita SW300-1
Đối với những khách hàng ETA cao cấp hơn trước đây, Sellita SW300-1 là bản sao của ETA 2892-A2. Đây vẫn là bộ máy tự động với tần số mượt mà 28.800 lần/giờ, nhưng điểm nổi bật là độ dày chỉ 3,6mm. Điều này khiến nó lý tưởng cho các đồng hồ cần mỏng nhẹ, như đồng hồ dresswatch tự động hoặc đồng hồ lặn. Tương tự SW200-1, nó có 3 kim với tùy chọn hiển thị ngày hoặc không ngày. Ưu điểm vượt trội so với ETA 2892-A2 là dự trữ năng lượng, khi Sellita tối ưu hóa lò xo chính vào năm 2020 để đạt 56 giờ mà không làm tăng độ dày.
Oris ProPilot Altimeter
Dòng SW300-1 cũng có các phiên bản với chức năng phụ, như SW330-1 với kim GMT thứ tư, hay SW360-1 với kim giây nhỏ ở vị trí 6 giờ. Đặc biệt, SW300-1 là nền tảng cho Calibre 7 của TAG Heuer, dùng trong nhiều mẫu Carrera chỉ giờ và ngày khi hãng dần thay thế ETA 2892-A2. Nó cũng là base cho calibre 35111 của IWC, xuất hiện trong nhiều bộ sưu tập, và HUB1110 của Hublot trong các đồng hồ siêu sang.
Sellita SW500
ETA/Valjoux 7750 có lịch sử phức tạp từ Venus 188 năm 1948, nhưng dưới tay Sellita, nó được gọi đơn giản là SW500. Thiết kế này cho đồng hồ chronograph tự động trở nên phổ biến vào những năm 70-80 khi đồng hồ thể thao lên ngôi, nhờ cơ chế cam-switching giúp sản xuất rẻ và đáng tin cậy. Đây cũng là bộ máy tích hợp, nghĩa là chronograph không phải mô-đun gắn thêm, giúp giảm độ dày so với các chronograph tự động trước đó. Dù vậy, nó vẫn khá dày (7,9mm), nên đồng hồ thể thao dùng SW500 thường dày ít nhất 14mm.
Doxa SUB 200 C-Graph II dùng SW510-1 làm nền tảng. SW500 (và 7750) dễ nhận ra qua bố cục mặt số: các mặt số chronograph ở 12, 6, 9 giờ và ngày/thứ ở 3 giờ.
Tóm lại, các bộ máy Sellita như SW200-1, SW300-1 và SW500 là những lựa chọn thay thế đáng tin cậy và phổ biến cho ETA, được nhiều thương hiệu lớn tin dùng nhờ hiệu suất tốt, giá cả hợp lý và khả năng tùy biến cao.
Xem thêm:
